Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
compurgator
compuserve
compusex
computability
computability theory
computable
computable function
computalk
computation
computation by combinator
computation by effect
computation correction
computation expression
computation language
computation method
computation model
computation module
computation speed
computation theory
computation time
computational
computational accuracy
computational algorithm
computational built-in function
computational complexity
computational induction
computational instability
computational linguistics
computational method
computational mode
compurgator
danh từ
người xác nhận trước toà can phạm vô tội