Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bịnh
bịnh căn
bịnh chứng
bịnh dịch
bịnh học
bịnh nhân
bịnh viện
bịnh xá
bịp
bịp bợm
bít
bít tất
bít tất tay
bịt
bịt bùng
bịt mắt
bịt miệng
bìu
bìu dái
bìu díu
bĩu
bĩu môi
bíu
Blowing dust and wind
bô
bo bo
bô bô
bô lão
bo siết
bò
bịnh
(tiếng địa phương) như bệnh