Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phục thiện
phục thù
phục tội
phục tòng
phục tùng
phục vị
phục viên
phục vụ
phủi
phun
phun mưa
phùn phụt
phún xuất
phung
phung phá
phung phí
phung phúng
phùng
phủng
phúng dụ
phúng phính
phúng viếng
phụng
phụng cầu
phụng chỉ
phụng dưỡng
phụng hoàng
phụng mệnh
Phụng Sổ
phụng sự
phục thiện
Chịu theo điều hay lẽ phải và biết tránh điều dở: Có tinh thần phục thiện mới tiến bộ được.