|
bình thường
adj
- Ordinary, usual, normal, indifferent
- sức học nó bình thường: his performance at school is indifferent
- những người bình thường nhưng lại vĩ đại: ordinary but great people
- thời tiết năm nay bình thường: this year, the weather is just normal
- người ốm đã đi lại bình thường: the sick person is up and about as usual
- dùng làm phần phụ trong câu) Everyday
- bình thường anh vẫn dậy sớm: he gets up early everyday
|