Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bình tâm
bình thản
bình thủy
bình thường
bình thường hoá
bình tích
bình tình
bình tĩnh
bình trị
bình tươi
bình vôi
bình yên
bỉnh bút
bĩnh
bính
bính bong
bính boong
bịnh
bịnh căn
bịnh chứng
bịnh dịch
bịnh học
bịnh nhân
bịnh viện
bịnh xá
bịp
bịp bợm
bít
bít tất
bít tất tay
bình tâm
adj
Calm, cool-headed
trước khó khăn vẫn bình tâm
:
to remain calm in front of difficulties
hãy bình tâm suy xét lại hành động của mình
:
to reexamine one's action with a cool head