Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
complacent
complacently
complain
complainant
complainer
complainingly
complaint
complaisance
complaisant
complaisantly
complanar
complanarity
complanation
compleat
complement
complement base
complement operation
complement operator
complement tree
complementarily
complementariness
complementary
complementary circuit
complementary color
Complementary inputs
complementary pair
complementary symmetry
complementary transistors
complementary wave
complementary wavelength
complacent
/kəm'pleisnt/
tính từ
tự mãn
bằng lòng, vừa ý, thoả mãn