Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bình quân
bình quyền
bình sinh
bình tâm
bình thản
bình thủy
bình thường
bình thường hoá
bình tích
bình tình
bình tĩnh
bình trị
bình tươi
bình vôi
bình yên
bỉnh bút
bĩnh
bính
bính bong
bính boong
bịnh
bịnh căn
bịnh chứng
bịnh dịch
bịnh học
bịnh nhân
bịnh viện
bịnh xá
bịp
bịp bợm
bình quân
adj
Average
thu nhập bình quân
:
the average income
bình quân mỗi hecta thu hoạch mười tấn thóc
:
on an average, the per ha yield is ten tons of paddy
chủ nghĩa bình quân
:
egalitarism