|
company /'kʌmpəni/
danh từ
- sự cùng đi; sự cùng ở; sự có bầu có bạn
- I shall be glad of your company: tôi rất sung sướng có anh cùng đi; tôi rất thích cùng ở với anh
- khách, khách khứa
- they have company this evening: tối nay họ có khách
- bạn, bè bạn
- you may know a many by the company he keeps: chỉ cần xem bạn bè nó anh cũng có thể biết nó là hạng người nào
- hội, công ty
- a railway company: công ty đường sắt
- đoàn, toán, bọn
- a company of players: đoàn diễn viên
- a theatrical company: đoàn kịch
- (hàng hải) toàn thể thuỷ thủ (trên tàu)
- (quân sự) đại đội
Idioms
-
to bear (keep) somebody company
- cùng đi (cùng ở) với ai cho có bầu có bạn
-
company manners
-
company officer
-
to get into bad company
- đánh bọn với những người xấu
-
in company
- có người đi cùng, có người ở cùng
-
in comapny with
-
to keep company
-
to keep bad comp[any
- đi lại chơi với những người xấu
-
to weep for company
- khóc theo (vì bạn mình khóc)
ngoại động từ
nội động từ
- (+ with) làm bầu làm bạn với; cùng ở với; cùng đi với
Company
company
- (toán kinh tế) hãng, công ty
- insurance c. công ty bảo hiểm
- stock c. công ty cổ phần
|