Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
communitarianism
community
Community Charge
community chest
community home
Community indifference curve
communization
communize
commutability
commutable
commutant
commutate
commutating device
commutation
commutation ticket
commutative
commutativity
commutator
commutator motor
commute
commuter
comose
comospore
comp
compact
compact disc
compact disk (CD)
compact disk-interactive
compact disk-read only memory (CD-ROM)
compacted
communitarianism
danh từ
cộng đồng luận