Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
communality
communally
communard
commune
communicability
communicable
communicableness
communicably
communicant
communicate
communicating
communication
communication agency
communication bus
communication channel
communication control unit = communication controller
communication controller
communication countermeasure
communication device
communication engineering
communication equipment
communication facility
communication interface
communication jammer
communication line
communication link
communication monitor
communication multiplexer
communication network
communication processing
communality
xem communal
communality
(thống kê) phương sai tương đối của các yếu tố đơn giản