Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
commonish
commonly
commonness
commonplace
commonplace-book
commonplaceness
commons
commonweal
commonwealth
commonwealth of nations
commotion
communal
communalise
communality
communally
communard
commune
communicability
communicable
communicableness
communicably
communicant
communicate
communicating
communication
communication agency
communication bus
communication channel
communication control unit = communication controller
communication controller
commonish
tính từ
phổ thông; bình thường