Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
Common stock
common time
commonable
commonage
commonality
commonalty
commondo
commoner
commoness
commoney
commonish
commonly
commonness
commonplace
commonplace-book
commonplaceness
commons
commonweal
commonwealth
commonwealth of nations
commotion
communal
communalise
communality
communally
communard
commune
communicability
communicable
communicableness
Common stock
(Econ) Chứng khoán phổ thông.