Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
commixture
commmove
commodate
commode
commodious
commodiously
commodiousness
commodity
Commodity bundling
Commodity Credit Corporation
Commodity money
Commodity space
Commodity terms of trade
commodore
common
Common Agricultural Policy
common area
common base
Common Customs Tariff
common decency
Common external tariff
Common facility co-operative
common ground
common land
common language
common law
common logarithm
Common market
common noun
common-room
commixture
danh từ
sự hoà lẫn, sự pha trộn, hỗn hợp