Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
comeuppance
comfit
comfort
comfort station
comfortable
comfortableness
comfortably
comforter
comfortful
comforting
comfortingly
comfortless
comfy
comic
comic strip
comical
comicality
comically
comics
cominform
coming
coming-in
coming-out
comintern
comitant
comitia
comity
comma
command
command car
comeuppance
/,kʌm'ʌpəns/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự mắng mỏ, sự mắng nhiếc, sự quở trách; sự đánh đòn; sự trừng phạt đích đáng