Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cometic
cometical
comeuppance
comfit
comfort
comfort station
comfortable
comfortableness
comfortably
comforter
comfortful
comforting
comfortingly
comfortless
comfy
comic
comic strip
comical
comicality
comically
comics
cominform
coming
coming-in
coming-out
comintern
comitant
comitia
comity
comma
cometic
/'kɔmitəri/ (cometic) /kə'metik/ (cometical) /kə'metikəl/
tính từ
(thuộc) sao chổi
cometary system
:
hệ sao chổi