Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
comer
comes
comestible
comestibles
comet
cometary
cometic
cometical
comeuppance
comfit
comfort
comfort station
comfortable
comfortableness
comfortably
comforter
comfortful
comforting
comfortingly
comfortless
comfy
comic
comic strip
comical
comicality
comically
comics
cominform
coming
coming-in
comer
/'kʌmə/
danh từ
người đến
the first comer
:
người đến đầu tiên
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người có triển vọng, vật có triển vọng
Idioms
all comers
bất cứ ai đề nghị, bất cứ ai nhận sự thách thức...