Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
come-by-chance
come-down
come-hither
come-on
Comecon
comedian
comedienne
comédienne
comedietta
comedo
comedones
comedy
comedy of manners
comel
comeliness
comely
comer
comes
comestible
comestibles
comet
cometary
cometic
cometical
comeuppance
comfit
comfort
comfort station
comfortable
comfortableness
come-by-chance
/'kʌmbai'tʃɑ:ns/
danh từ
việc bất ngờ, việc tình cờ
con đẻ hoang