Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
combustion
combustive
come
come-about
come-and-go
come-at-able
come-back
come-between
come-by-chance
come-down
come-hither
come-on
Comecon
comedian
comedienne
comédienne
comedietta
comedo
comedones
comedy
comedy of manners
comel
comeliness
comely
comer
comes
comestible
comestibles
comet
cometary
combustion
/kəm'bʌstʃn/
danh từ
sự đốt cháy; sự cháy
spontaneous combustion
:
sự tự bốc cháy
combustion
sự cháy, sự đốt cháy