Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
colza-oil
com
coma
comae
comal
comanchean
comatic aberration
comatose
comatosely
comaximal
comb
comb filter
comb-honey
comb-out
combat
combat car
combat fatigue
combatant
combative
combatively
combativeness
combe
comber
combinable
combinate
combination
combination bar
combination frequency
combination laws
combination lock
colza-oil
/'kɔlzə'ɔil/
danh từ
dầu cải dầu