Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
columned
columniation
columniform
columnist
colure
colza
colza-oil
com
coma
comae
comal
comanchean
comatic aberration
comatose
comatosely
comaximal
comb
comb filter
comb-honey
comb-out
combat
combat car
combat fatigue
combatant
combative
combatively
combativeness
combe
comber
combinable
columned
/kə'lʌmnə/ (columned) /'kɔləmd/
tính từ
hình cột, hình trụ