Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
coltish
coltishly
coltishness
coluber
colubrid
columbarium
columbine
columbite
columel
columella
column
column heading
column separator
column-vecto
column width
columnar
columned
columniation
columniform
columnist
colure
colza
colza-oil
com
coma
comae
comal
comanchean
comatic aberration
comatose
coltish
/'koultiʃ/
tính từ
còn non nớt, thiếu kinh nghiệm, còn dại