Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bủng
búng
Búng Lao
bụng
bụng nhụng
buộc
buộc tội
buổi
buồm
buôn
Buôn Choah
Buôn Đôn
Buôn Hồ
buôn lậu
Buôn Ma Thuột
Buôn Trấp
Buôn Tría
Buôn Triết
buồn
buồn bực
buồn cười
buồn no
buồn rầu
buồn thảm
buông
buông tha
buồng
buồng the
buồng thêu
buồng trứng
bủng
tt. Nói mặt xị, nhợt nhạt vì ốm lâu, thiếu máu: Mặt bủng da chì.