Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
colourless
coloury
colportage
colporteur
colt
coltish
coltishly
coltishness
coluber
colubrid
columbarium
columbine
columbite
columel
columella
column
column heading
column separator
column-vecto
column width
columnar
columned
columniation
columniform
columnist
colure
colza
colza-oil
com
coma
colourless
/'kʌləlis/
tính từ
không màu sắc; nhạt; xanh xao
nhạt nhẽo, vô vị
a colourless story
:
câu chuyện nhạt nhẽo
to lead a colourless life
:
sống cuộc đời vô vị
bàng quan; không theo bên nào