Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bún
bung xung
bùng nổ
bủng
búng
Búng Lao
bụng
bụng nhụng
buộc
buộc tội
buổi
buồm
buôn
Buôn Choah
Buôn Đôn
Buôn Hồ
buôn lậu
Buôn Ma Thuột
Buôn Trấp
Buôn Tría
Buôn Triết
buồn
buồn bực
buồn cười
buồn no
buồn rầu
buồn thảm
buông
buông tha
buồng
bún
dt. Sợi bột tẻ đã luộc chín dùng làm thức ăn: Mềm như bún (tng).