Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
collarstud
collatable
collate
collateral
Collateral security
collaterally
collating sequence
collation
collator
colleague
colleagueship
collect
collect call
collected
collectedly
collectedness
collecting
collection
collective
Collective bargaining
Collective choise
Collective exhaustive
collective farm
Collective goods
collective noun
collective region
collectively
collectiveness
collectivism
collectivist
collarstud
/'kɔləwə:k/
danh từ
khuy móc cổ côn (vào áo sơ mi)