Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bùi ngùi
bùi nhùi
Bùi Quang Chiêu
Bùi Sĩ Tiêm
Bùi Thế Đạt
Bùi Thị Xuân
Bùi Thị Xuân
Bùi Xá
Bùi Xương Trạch
bụi
bụi bặm
bụi hồng
bụi hồng
Bun Nưa
Bun Tở
bùn
bủn rủn
bủn xỉn
bún
bung xung
bùng nổ
bủng
búng
Búng Lao
bụng
bụng nhụng
buộc
buộc tội
buổi
buồm
bùi ngùi
tt. Nao nao buồn, đến mức như chực khóc vì thương cảm, nhớ tiếc: lòng dạ bùi ngùi bùi ngùi chia tay nhau.