Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
coiner
coinitial
coinsurance
coinsurer
Cointegration
coir
coital
coitally
coition
coitus
coke
coke-oven
coker
cokernel
cokernut
col
col.
COLA
colander
colatitude
colchicine
colcothar
cold
cold backup
cold-blooded
cold-bloodedly
cold-bloodedness
cold boot
cold chisel
cold cream
coiner
/'kɔinə/
danh từ
thợ đúc tiền
người đúc tiền giả
người giả tạo, người đặt ra (từ mới...)