Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
coincidence
coincident
Coincident indicator
coincidental
coincidentally
coiner
coinitial
coinsurance
coinsurer
Cointegration
coir
coital
coitally
coition
coitus
coke
coke-oven
coker
cokernel
cokernut
col
col.
COLA
colander
colatitude
colchicine
colcothar
cold
cold backup
cold-blooded
coincidence
/kou'insidəns/
danh từ
sự trùng khớp, sự trùng nhau
sự trùng khớp ngẫu nhiên (sự việc xảy ra)
coincidence
(Tech) trùng, trùng hợp
coincidence
sự trùng