Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
coign
coil
coil aerial
coil capacitance
coiler
coimage
coin
coin box
coin-box vault door
coin-op
coin slot
coinable
coinage
coincide
coincidence
coincident
Coincident indicator
coincidental
coincidentally
coiner
coinitial
coinsurance
coinsurer
Cointegration
coir
coital
coitally
coition
coitus
coke
coign
/kɔin/
danh từ
coign of vantage vị trí nhìn rõ, nơi nhìn rõ được (cái gì)