Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
coherency
coherent
coherently
coherer
coheritor
cohesion
cohesionless
cohesive
cohesively
cohesiveness
cohnate
coho
cohomology
cohomotopy
cohort
coi
coideal
coif
coiffeur
coiffeuse
coiffure
coign
coil
coil aerial
coil capacitance
coiler
coimage
coin
coin box
coin-box vault door
coherency
/kou'hiərəns/ (coherency) /kou'hiərənsi/
danh từ
sự gắn với nhau, sự dính với nhau; sự kết lại với nhau, sự cố kết
(văn học) tính mạch lạc, tính chặt chẽ