Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cog-rail
cog-wheel
cogence
cogency
cogent
cogently
cogged
cogitability
cogitable
cogitate
cogitation
cogitative
cogitatively
cogitativeness
cogitator
cogito
cognac
cognatation
cognate
cognation
cognet
cognise
cognition
cognitional
cognitive
cognizable
cognizably
cognizance
cognizant
cognize
cog-rail
danh từ
cũng cog-railway
(đường sắt) đường ray có răng