|
coffin /'kɔfin/
danh từ
- áo quan, quan tài
- (hàng hải) tàu ọp ẹp
- móng (ngựa)
Idioms
-
to drive a nail into one's coffin
- làm chóng chết, làm giảm thọ (vì lo nghĩ, vì chơi bời quá độ...)
ngoại động từ
- cho vào áo quan, cho vào quan tài
- cất kỹ, cất vào một chỗ khó lấy ra (sách...)
|