Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
coffer
coffer-dam
coffin
coffin-bone
coffin-maker
coffin-nail
coffin-plate
coffle
cofibration
cofibre
cofinal
coflow
cofunction
cog
cog-rail
cog-wheel
cogence
cogency
cogent
cogently
cogged
cogitability
cogitable
cogitate
cogitation
cogitative
cogitatively
cogitativeness
cogitator
cogito
coffer
/'kɔfə/
danh từ
cái két (để tiền)
(số nhiều) kho bạc
(như) coffer-dam
ngoại động từ
cất vào két (tiền)