Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
coffee-tree
coffee tree
coffeine
coffer
coffer-dam
coffin
coffin-bone
coffin-maker
coffin-nail
coffin-plate
coffle
cofibration
cofibre
cofinal
coflow
cofunction
cog
cog-rail
cog-wheel
cogence
cogency
cogent
cogently
cogged
cogitability
cogitable
cogitate
cogitation
cogitative
cogitatively
coffee-tree
/'kɔfitri:/
danh từ
(thực vật học) cây cà phê