Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
coffee table
coffee-table book
coffee-tavern
coffee-tree
coffee tree
coffeine
coffer
coffer-dam
coffin
coffin-bone
coffin-maker
coffin-nail
coffin-plate
coffle
cofibration
cofibre
cofinal
coflow
cofunction
cog
cog-rail
cog-wheel
cogence
cogency
cogent
cogently
cogged
cogitability
cogitable
cogitate
coffee table
danh từ
bàn cà phê (bàn thấp kê ở phòng tiếp khách)