Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
coeternal
coeval
coevality
coevally
coexecutor
coexecutrix
coexist
coexistence
coexistent
Cofactor
coffee
coffee-and
coffee-bean
coffee-berry
coffee break
coffee-cup
coffee-grinder
coffee-grounds
coffee-house
coffee mill
coffee-mill
coffee-morning
coffee-pot
coffee-room
coffee shop
coffee-spoon
coffee-stall
coffee table
coffee-table book
coffee-tavern
coeternal
tính từ
cùng sống vĩnh hằng