Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
codon
codpiece
codswallop
coed
coeducation
coefficient
Coefficient of determination
Coefficient of variation
coelacanth
coelacanthine
coelacanthous
coelarium
coelenterata
coelenterate
coelenteron
coeliac
coelom
coelomate
coelomic
coemption
coenobite
coenocyte
coenospecies
coenurus
coenzyme
coequal
coequality
coequally
coerce
coercer
codon
danh từ
côđon (đơn vị mã); thể chuông