Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
coddler
code
code conversion
code generation
code letter
code page
code translation
codec (coder-decoder)
codeclination
coded
coded character
coded data
coded digit
codeine
codepage
coder
codetermination
codex
codfish
codger
codices
codicil
codicillary
codification
codifier
codify
coding
coding convention
coding system
codling
coddler
xem coddle