Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
Br
Braian
Brao
Brâu
Bru
Bru-Vân Kiều
BS
bu
Bu-Đâng
Bu Đêh
Bu Lu
bù
Bù Đăng
Bù Giao Mâp
Bù Nho
bú
bú dù
bụ
bùa
bùa yêu
búa
bục
bùi
Bùi Bằng Đoàn
Bùi Bỉnh Uyên
Bùi Cầm Hổ
Bùi Công Nghiệp
Bùi Dục Tài
Bùi Đắc Tuyên
Bùi Hàng
Br
(bromine) Kí hiệu hoá học của nguyên tố brôm