Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cochleate
Cochrane-Orcutt
cock
cock-a-doodle-doo
cock-a-hoop
cock-a-leekie
cock-and-bull
cock-crow
cock-eye
cock-eyed
cock-fight
cock-fighting
cock-horse
cock-loft
cock-shot
cock-shy
cock-sparrow
cock-sure
cock-tailed
cock-up
cockade
cockaded
cockalorum
cockatiel
cockatoo
cockatrice
cockbill
cockboat
cockbrained
cockchafer
cochleate
Cách viết khác : cochleated