Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cobwebby
coca
coca-cola
cocaine
cocainise
cocainism
cocainization
cocainize
cocategory
cocci
coccidiosis
coccidium
coccolith
coccus
coccygeal
coccyges
coccyx
cochain
cochin
cochin-china
cochineal
cochlea
cochleae
cochlear
cochleate
Cochrane-Orcutt
cock
cock-a-doodle-doo
cock-a-hoop
cock-a-leekie
cobwebby
/'kɔb,webi/
tính từ
đầy mạng nhện
giống mạng nhện