Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cob
cobalamin
cobalt
cobaltic
cobaltous
Cobb-Douglas production function
cobber
cobble
cobble-stone
cobbler
cobby
cobelligerent
coble
cobobundary
cobol
coboundary
cobra
cobweb
Cobweb theorem
cobwebbed
cobwebby
coca
coca-cola
cocaine
cocainise
cocainism
cocainization
cocainize
cocategory
cocci
cob
/kɔb/
danh từ
con thiên nga trống
ngựa khoẻ chân ngắn
lõi ngô ((cũng) corn cob)
cục than tròn
cái bánh tròn
(thực vật học) hạt phí lớn
danh từ
đất trộn rơm (để trát vách), toocsi
vách đất, vách toocsi