Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
coatrack
coax
coaxal
coaxer
coaxial
coaxial cable
coaxiality
coaxing
coaxingly
cob
cobalamin
cobalt
cobaltic
cobaltous
Cobb-Douglas production function
cobber
cobble
cobble-stone
cobbler
cobby
cobelligerent
coble
cobobundary
cobol
coboundary
cobra
cobweb
Cobweb theorem
cobwebbed
cobwebby
coatrack
danh từ
giá đứng có nhiều móc để ngoắc áo