Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
coastguardsman
coasting
coastland
coastline
coastwaiter
coastwarning
coastwise
coat
coat-frock
coat-hanger
coat-tails
coated
coated cathode
coated lens
coatee
coating
coatrack
coax
coaxal
coaxer
coaxial
coaxial cable
coaxiality
coaxing
coaxingly
cob
cobalamin
cobalt
cobaltic
cobaltous
coastguardsman
danh từ
người bảo vệ bờ biển, báo cáo tình hình tàu thuyền qua lại và ngăn chặn nạn buôn lậu; người gác biển
danh từ
người bảo vệ bờ biển, báo cáo tình hình tàu thuyền qua lại và ngăn chặn nạn buôn lậu; người gác biển