Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
coaster
coastguard
coastguardsman
coasting
coastland
coastline
coastwaiter
coastwarning
coastwise
coat
coat-frock
coat-hanger
coat-tails
coated
coated cathode
coated lens
coatee
coating
coatrack
coax
coaxal
coaxer
coaxial
coaxial cable
coaxiality
coaxing
coaxingly
cob
cobalamin
cobalt
coaster
/'koustə/
danh từ
tàu buôn dọc theo bờ biển; người buôn bán dọc theo bờ biển
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lao dốc (xe trượt tuyết, xe đạp, mô tô)
khay bưng rượu; cái lót cốc (ở bàn)
cái đế gác chân (ở phuốc xe đạp)