Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
clumpy
clumsily
clumsiness
clumsy
clung
clunk
clupeid
cluster
cluster bar graph
clustering
clustering effect
clutch
clutter
clutter filter
clutter noise
clutter rejection
clv
clypeal
clypeate
clypeiform
clyster
cm
C.mácist economics
cmdr
cmos
CMOS (complementary metal-oxid-semiconductor)
cnd
cnoidal(way)
co
co-author
clumpy
xem clump