Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
clubman
Clubs, theory of
clubwoman
cluck
clucking hen
clue
clueless
clump
clumpish
clumpy
clumsily
clumsiness
clumsy
clung
clunk
clupeid
cluster
cluster bar graph
clustering
clustering effect
clutch
clutter
clutter filter
clutter noise
clutter rejection
clv
clypeal
clypeate
clypeiform
clyster
clubman
/'klʌbmən/
danh từ
hội viên câu lạc bộ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thích giao du, người giao thiệp rộng