Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
club-nodding
club-room
club-root
club sandwich
club-shaped
club-stalked
clubbable
clubbed
clubbing
clubbist
clubhouse
clubman
Clubs, theory of
clubwoman
cluck
clucking hen
clue
clueless
clump
clumpish
clumpy
clumsily
clumsiness
clumsy
clung
clunk
clupeid
cluster
cluster bar graph
clustering
club-nodding
danh từ
(thực vật) cây thông đất