Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
club-house
club-law
club-like
club-moss
club-nodding
club-room
club-root
club sandwich
club-shaped
club-stalked
clubbable
clubbed
clubbing
clubbist
clubhouse
clubman
Clubs, theory of
clubwoman
cluck
clucking hen
clue
clueless
clump
clumpish
clumpy
clumsily
clumsiness
clumsy
clung
clunk
club-house
/'klʌb'haus/
danh từ
trụ sở câu lạc bộ, trụ sở hội ((cũng) club)