Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
clown
clownery
clownish
clownishly
clownishness
cloy
cloying
cloyingly
cloyingness
cloze test
club
club car
club-foot
club-footed
Club good
club-house
club-law
club-like
club-moss
club-nodding
club-room
club-root
club sandwich
club-shaped
club-stalked
clubbable
clubbed
clubbing
clubbist
clubhouse
clown
/klaun/
danh từ
anh hề, vai hề
người quê mùa
người thô lỗ; người mất dạy
nội động từ
làm hề; đóng vai hề